Torrubia de Soria
Cộng đồng tự trị | Castile and León |
---|---|
Mã bưu chính | 42138 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 81 |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,6/km2 (40/mi2) |
Đô thị | Torrubia de Soria |
Torrubia de Soria
Cộng đồng tự trị | Castile and León |
---|---|
Mã bưu chính | 42138 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 81 |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,6/km2 (40/mi2) |
Đô thị | Torrubia de Soria |
Thực đơn
Torrubia de SoriaLiên quan
Torrubia Torrubia del Castillo Torrubia del Campo Torrubia de SoriaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Torrubia de Soria //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...